中文 Trung Quốc
問號
问号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chấm hỏi (punct.)
yếu tố không rõ
Chưa được giải quyết vấn đề
hiện trạng
問號 问号 phát âm tiếng Việt:
[wen4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
question mark (punct.)
unknown factor
unsolved problem
interrogation
問訊 问讯
問診 问诊
問話 问话
問責性 问责性
問路 问路
問道 问道