中文 Trung Quốc
團隊
团队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội ngũ
團隊 团队 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
team
團隊精神 团队精神
團風 团风
團風縣 团风县
團體冠軍 团体冠军
團體行 团体行
圙 圙