中文 Trung Quốc
團隊精神
团队精神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm tâm lý
collectivism
đoàn kết
tinh thần đồng đội
團隊精神 团队精神 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 dui4 jing1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
group mentality
collectivism
solidarity
team spirit
團風 团风
團風縣 团风县
團體 团体
團體行 团体行
圙 圙
圛 圛