中文 Trung Quốc
團年
团年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mùa xuân lễ hội gia đình reunion
團年 团年 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Spring festival family reunion
團扇 团扇
團結 团结
團結就是力量 团结就是力量
團練 团练
團聚 团聚
團花 团花