中文 Trung Quốc
團結
团结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoàn kết
thống nhất
đoàn kết
thân thiện
hài hòa
團結 团结 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to unite
unity
solidarity
friendly
harmonious
團結就是力量 团结就是力量
團結工會 团结工会
團練 团练
團花 团花
團購 团购
團長 团长