中文 Trung Quốc
團丁
团丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thành viên (cũ) của dân quân địa phương
團丁 团丁 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 ding1]
Giải thích tiếng Anh
(old) member of local militia
團伙 团伙
團員 团员
團圓 团圆
團契 团契
團年 团年
團扇 团扇