中文 Trung Quốc
  • 國葬 繁體中文 tranditional chinese國葬
  • 国葬 简体中文 tranditional chinese国葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đám tang nhà nước
國葬 国葬 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 zang4]

Giải thích tiếng Anh
  • state funeral