中文 Trung Quốc
  • 國貿 繁體中文 tranditional chinese國貿
  • 国贸 简体中文 tranditional chinese国贸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 國際貿易|国际贸易 [guo2 ji4 mao4 yi4]
國貿 国贸 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 國際貿易|国际贸易[guo2 ji4 mao4 yi4]