中文 Trung Quốc
國有公司
国有公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh nghiệp nhà nước
國有公司 国有公司 phát âm tiếng Việt:
[guo2 you3 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
state enterprise
國有化 国有化
國有資產監督管理委員會 国有资产监督管理委员会
國柄 国柄
國槐 国槐
國槐樹 国槐树
國樂 国乐