中文 Trung Quốc
國柄
国柄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền lực nhà nước
國柄 国柄 phát âm tiếng Việt:
[guo2 bing3]
Giải thích tiếng Anh
state power
國棋 国棋
國槐 国槐
國槐樹 国槐树
國標 国标
國標碼 国标码
國標舞 国标舞