中文 Trung Quốc
國會山
国会山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Capitol Hill, Washington, D.C.
國會山 国会山 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 hui4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Capitol Hill, Washington, D.C.
國會議員 国会议员
國會議長 国会议长
國有 国有
國有公司 国有公司
國有化 国有化
國有資產監督管理委員會 国有资产监督管理委员会