中文 Trung Quốc
國教
国教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc giáo
國教 国教 phát âm tiếng Việt:
[guo2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
state religion
國新辦 国新办
國族 国族
國旗 国旗
國會 国会
國會大廈 国会大厦
國會山 国会山