中文 Trung Quốc
國家安全
国家安全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an ninh quốc gia
國家安全 国家安全 phát âm tiếng Việt:
[guo2 jia1 an1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
national security
國家安全局 国家安全局
國家安全部 国家安全部
國家廣播電影電視總局 国家广播电影电视总局
國家文物委員會 国家文物委员会
國家文物局 国家文物局
國家文物鑒定委員會 国家文物鉴定委员会