中文 Trung Quốc- 國家安全局
- 国家安全局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Cục an ninh quốc gia (NSB) (Tw)
- Cơ quan an ninh quốc gia (NSA) (Hoa Kỳ)
國家安全局 国家安全局 phát âm tiếng Việt:- [Guo2 jia1 An1 quan2 ju2]
Giải thích tiếng Anh- National Security Bureau (NSB) (Tw)
- National Security Agency (NSA) (USA)