中文 Trung Quốc
固原地區
固原地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh lỵ nguyên ở Ninh Hạ
固原地區 固原地区 phát âm tiếng Việt:
[Gu4 yuan2 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Guyuan prefecture in Ningxia
固原市 固原市
固執 固执
固執己見 固执己见
固始縣 固始县
固守 固守
固安 固安