中文 Trung Quốc
困倦
困倦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi
mệt mỏi
困倦 困倦 phát âm tiếng Việt:
[kun4 juan4]
Giải thích tiếng Anh
tired
weary
困厄 困厄
困境 困境
困守 困守
困惑 困惑
困惑不解 困惑不解
困擾 困扰