中文 Trung Quốc
困惑不解
困惑不解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy perplexed
困惑不解 困惑不解 phát âm tiếng Việt:
[kun4 huo4 bu4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to feel perplexed
困擾 困扰
困獸猶鬥 困兽犹斗
困窘 困窘
困難 困难
困難在於 困难在于
困頓 困顿