中文 Trung Quốc
囫圇吞下
囫囵吞下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuốt toàn bộ
hành động mà không suy nghĩ (thành ngữ)
囫圇吞下 囫囵吞下 phát âm tiếng Việt:
[hu2 lun2 tun1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to swallow it whole
to act without thinking (idiom)
囫圇吞棗 囫囵吞枣
囬 囬
囮 囮
困 困
困倦 困倦
困厄 困厄