中文 Trung Quốc
  • 囨 繁體中文 tranditional chinese
  • 囨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biểu hiện của khinh tương đương với 呸 [pei1]
囨 囨 phát âm tiếng Việt:
  • [pian1]

Giải thích tiếng Anh
  • expression of contempt equivalent to 呸[pei1]