中文 Trung Quốc
回聲定位
回声定位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
echolocation
回聲定位 回声定位 phát âm tiếng Việt:
[hui2 sheng1 ding4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
echolocation
回腸 回肠
回腸盪氣 回肠荡气
回航 回航
回落 回落
回覆 回覆
回見 回见