中文 Trung Quốc
回教
回教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồi giáo
回教 回教 phát âm tiếng Việt:
[Hui2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Islam
回敬 回敬
回文 回文
回旋 回旋
回旋曲 回旋曲
回旋餘地 回旋余地
回族 回族