中文 Trung Quốc
  • 四門轎車 繁體中文 tranditional chinese四門轎車
  • 四门轿车 简体中文 tranditional chinese四门轿车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sedan (động cơ xe hơi)
四門轎車 四门轿车 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 men2 jiao4 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • sedan (motor car)