中文 Trung Quốc
四重奏
四重奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quartet (âm nhạc ensemble)
四重奏 四重奏 phát âm tiếng Việt:
[si4 chong2 zou4]
Giải thích tiếng Anh
quartet (musical ensemble)
四門轎車 四门轿车
四靈 四灵
四面 四面
四面楚歌 四面楚歌
四面體 四面体
四項基本原則 四项基本原则