中文 Trung Quốc
四通八達
四通八达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường mở mọi hướng (thành ngữ); có thể truy cập từ tất cả các bên
四通八達 四通八达 phát âm tiếng Việt:
[si4 tong1 ba1 da2]
Giải thích tiếng Anh
roads open in all directions (idiom); accessible from all sides
四邊 四边
四邊形 四边形
四郊 四郊
四鄰 四邻
四鄰八捨 四邻八舍
四重奏 四重奏