中文 Trung Quốc
四近
四近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần đó
四近 四近 phát âm tiếng Việt:
[si4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
nearby
四通八達 四通八达
四邊 四边
四邊形 四边形
四部曲 四部曲
四鄰 四邻
四鄰八捨 四邻八舍