中文 Trung Quốc
  • 囌 繁體中文 tranditional chinese
  • 苏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 囉囌|啰苏 [luo1 su1]
囌 苏 phát âm tiếng Việt:
  • [su1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 囉囌|啰苏[luo1 su1]