中文 Trung Quốc
商洽
商洽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thương
đàm phán
để thảo luận về
商洽 商洽 phát âm tiếng Việt:
[shang1 qia4]
Giải thích tiếng Anh
to parley
to negotiate
to discuss
商港 商港
商湯 商汤
商演 商演
商祺 商祺
商科 商科
商科 商科