中文 Trung Quốc
商港
商港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương cảng
kinh doanh cảng
商港 商港 phát âm tiếng Việt:
[shang1 gang3]
Giải thích tiếng Anh
commercial port
trading harbor
商湯 商汤
商演 商演
商界 商界
商科 商科
商科 商科
商科院校 商科院校