中文 Trung Quốc
嚴加
严加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sternly
nghiêm
cách gay gắt
nghiêm ngặt
một cach nghiêm tuc
嚴加 严加 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
sternly
strictly
harshly
stringently
rigorously
嚴厲 严厉
嚴厲打擊 严厉打击
嚴厲批評 严厉批评
嚴守 严守
嚴密 严密
嚴寒 严寒