中文 Trung Quốc
  • 嚎啕大哭 繁體中文 tranditional chinese嚎啕大哭
  • 嚎啕大哭 简体中文 tranditional chinese嚎啕大哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kêu la rên siết
  • để bawl (thành ngữ)
嚎啕大哭 嚎啕大哭 phát âm tiếng Việt:
  • [hao2 tao2 da4 ku1]

Giải thích tiếng Anh
  • to wail
  • to bawl (idiom)