中文 Trung Quốc
嚏
嚏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hắt hơi
嚏 嚏 phát âm tiếng Việt:
[ti4]
Giải thích tiếng Anh
sneeze
嚏噴 嚏喷
嚐 尝
嚓 嚓
嚓嚓 嚓嚓
嚔 嚔
嚕 噜