中文 Trung Quốc
噸級
吨级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng tải
lớp trong tấn (của một tàu chở khách)
噸級 吨级 phát âm tiếng Việt:
[dun1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
tonnage
class in tons (of a passenger ship)
噹 当
噹噹 当当
噹噹車 当当车
噻唑 噻唑
噼 噼
噼啪 噼啪