中文 Trung Quốc
噼啪
噼啪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 劈啪 [pi1 pa1]
噼啪 噼啪 phát âm tiếng Việt:
[pi1 pa1]
Giải thích tiếng Anh
see 劈啪[pi1 pa1]
噼裡啪啦 噼里啪啦
嚀 咛
嚃 嚃
嚄 嚄
嚅 嚅
嚆 嚆