中文 Trung Quốc
噸位
吨位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng tải
噸位 吨位 phát âm tiếng Việt:
[dun1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
tonnage
噸公里 吨公里
噸數 吨数
噸級 吨级
噹噹 当当
噹噹車 当当车
噻 噻