中文 Trung Quốc
嘹
嘹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng âm thanh
khóc (của cần cẩu vv)
嘹 嘹 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
clear sound
cry (of cranes etc)
嘹亮 嘹亮
嘹喨 嘹喨
嘻 嘻
嘻嘻 嘻嘻
嘻皮 嘻皮
嘻皮笑臉 嘻皮笑脸