中文 Trung Quốc
嘴饞
嘴馋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
ăn mồi
嘴饞 嘴馋 phát âm tiếng Việt:
[zui3 chan2]
Giải thích tiếng Anh
gluttonous
ravenous
嘴鬆 嘴松
嘵 哓
嘶 嘶
嘶吼 嘶吼
嘶啞 嘶哑
嘶啞聲 嘶哑声