中文 Trung Quốc
嘴穩
嘴稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể giữ bí mật
嘴穩 嘴稳 phát âm tiếng Việt:
[zui3 wen3]
Giải thích tiếng Anh
able to keep a secret
嘴臉 嘴脸
嘴裡 嘴里
嘴角 嘴角
嘴饞 嘴馋
嘴鬆 嘴松
嘵 哓