中文 Trung Quốc
單片機
单片机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi điều khiển
một trong những chip máy tính
單片機 单片机 phát âm tiếng Việt:
[dan1 pian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
microcontroller
one-chip computer
單獨 单独
單班課 单班课
單瓣 单瓣
單盲 单盲
單相 单相
單相思 单相思