中文 Trung Quốc
單瓣
单瓣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh hoa đơn
Van duy nhất
單瓣 单瓣 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
single petal
single valve
單用 单用
單盲 单盲
單相 单相
單眼 单眼
單眼皮 单眼皮
單眼相機 单眼相机