中文 Trung Quốc
吃得住
吃得住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thể chịu
để có thể hỗ trợ
吃得住 吃得住 phát âm tiếng Việt:
[chi1 de5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to be able to bear
to be able to support
吃得消 吃得消
吃得苦中苦,方為人上人 吃得苦中苦,方为人上人
吃得開 吃得开
吃掉 吃掉
吃槍藥 吃枪药
吃水 吃水