中文 Trung Quốc
  • 吃得開 繁體中文 tranditional chinese吃得開
  • 吃得开 简体中文 tranditional chinese吃得开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được phổ biến
  • để nhận vào tốt
  • nhiều nhu cầu
吃得開 吃得开 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 de5 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be popular
  • to be getting on well
  • much in demand