中文 Trung Quốc
吃得開
吃得开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được phổ biến
để nhận vào tốt
nhiều nhu cầu
吃得開 吃得开 phát âm tiếng Việt:
[chi1 de5 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to be popular
to be getting on well
much in demand
吃拿卡要 吃拿卡要
吃掉 吃掉
吃槍藥 吃枪药
吃水不忘挖井人 吃水不忘挖井人
吃水不忘掘井人 吃水不忘掘井人
吃油 吃油