中文 Trung Quốc
司線員
司线员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng thẩm phán (bóng vv)
司線員 司线员 phát âm tiếng Việt:
[si1 xian4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
line judge (tennis etc)
司藥 司药
司鐸 司铎
司長 司长
司馬光 司马光
司馬懿 司马懿
司馬承幀 司马承帧