中文 Trung Quốc
司藥
司药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dược sĩ
司藥 司药 phát âm tiếng Việt:
[si1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
pharmacist
司鐸 司铎
司長 司长
司馬 司马
司馬懿 司马懿
司馬承幀 司马承帧
司馬昭 司马昭