中文 Trung Quốc
告便
告便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu để được mieãn
để yêu cầu để đi vào nhà vệ sinh
告便 告便 phát âm tiếng Việt:
[gao4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to ask to be excused
to ask leave to go to the toilet
告別 告别
告別式 告别式
告吹 告吹
告密者 告密者
告急 告急
告戒 告戒