中文 Trung Quốc
告別
告别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rời đi
Đặt giá thầu để chia tay
nói tạm biệt
告別 告别 phát âm tiếng Việt:
[gao4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to leave
to bid farewell to
to say good-bye to
告別式 告别式
告吹 告吹
告密 告密
告急 告急
告戒 告戒
告捷 告捷