中文 Trung Quốc
吉迪恩
吉迪恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gideon (tên, từ thẩm phán 6:11 – ffoll.)
cũng là tác giả 基甸
吉迪恩 吉迪恩 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 di2 en1]
Giải thích tiếng Anh
Gideon (name, from Judges 6:11-ffoll.)
also written 基甸
吉達 吉达
吉里巴斯 吉里巴斯
吉野 吉野
吉隆 吉隆
吉隆坡 吉隆坡
吉隆縣 吉隆县