中文 Trung Quốc
吉野
吉野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yoshino (tên)
吉野 吉野 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 ye3]
Giải thích tiếng Anh
Yoshino (name)
吉野家 吉野家
吉隆 吉隆
吉隆坡 吉隆坡
吉電子伏 吉电子伏
吉首 吉首
吉首市 吉首市