中文 Trung Quốc
合集
合集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ sưu tập
trình biên dịch
合集 合集 phát âm tiếng Việt:
[he2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
collection
compilation
合頁 合页
合體字 合体字
合龍 合龙
吉 吉
吉之島 吉之岛
吉事 吉事