中文 Trung Quốc
吉事
吉事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp sự kiện
吉事 吉事 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
auspicious event
吉事果 吉事果
吉亞卡摩 吉亚卡摩
吉人天相 吉人天相
吉他 吉他
吉他手 吉他手
吉他譜 吉他谱