中文 Trung Quốc
合金
合金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp kim
合金 合金 phát âm tiếng Việt:
[he2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
alloy
合陽 合阳
合陽縣 合阳县
合集 合集
合體字 合体字
合龍 合龙
吉 吉